Máy khoan đá chân không phổ biến nhất YT29 được sử dụng trong khai thác mỏ và khai thác đá
Máy khoan đá chân khí nén YT29A là loại máy khoan đá chân khí nén công suất lớn với hiệu suất cao và tiêu thụ thấp. Nó đặc biệt phù hợp để sử dụng trong xây dựng đường sắt, đường bộ và thủy điện.
- Tổng quan
- Sản phẩm Được Đề Xuất
Thông tin chung về sản phẩm
Nơi xuất xứ: | Trung Quốc |
Tên Thương Hiệu: | Realon |
Số mô hình: | YT29A |
Chứng nhận: | Cung cấp |
Điều khoản thương mại Sản phẩm
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 15 |
Giá: | 241-330$/bộ |
Chi tiết đóng gói: | Hộp gỗ dán, hộp nhựa canxi, Hộp gỗ dán cao cấp |
Thời gian giao hàng: | 7-15 ngày |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 80 đơn vị mỗi tháng |
Mô tả
Máy khoan đá chân khí nén YT29A là loại máy khoan đá chân khí nén công suất lớn với hiệu suất cao và tiêu thụ thấp. Nó đặc biệt phù hợp để sử dụng trong xây dựng đường sắt, đường bộ và thủy điện. Đồng thời, đây cũng là sản phẩm thay thế cho việc đào hầm và các hoạt động khoan đá khác trong ngành luyện kim, than và các mỏ khác.
Các ứng dụng
1. Khai thác mỏ
Máy khoan đá YT29A được sử dụng rộng rãi trong việc khai thác quặng kim loại và phi kim loại, và đặc biệt phù hợp cho việc đào hầm, khoan, nổ mìn, v.v. trong các mỏ.
2. Xây dựng hầm
Trong xây dựng đường sắt, đường cao tốc, thủy lợi và các hầm khác, máy khoan đá YT29A có thể được sử dụng cho việc khai thác và khoan hầm, cung cấp hỗ trợ khoan cho các hoạt động nổ mìn và cải thiện hiệu suất hoạt động.
3. Thám sát địa chất
Máy khoan đá YT29A phù hợp cho các hoạt động khoan trong thám sát địa chất, đặc biệt là ở các tầng đá cứng.
4. Công trình đá
Tại các mỏ đá và công trình đá, máy khoan đá YT29A có thể nghiền nát đá cứng một cách hiệu quả và thích hợp cho các quy trình như khai thác đá, nghiền và các quá trình khác.
5. Công trình xây dựng
Máy khoan đá YT29A có thể được sử dụng cho công việc khoan trong các lĩnh vực như tòa nhà cao tầng, xây dựng cơ sở hạ tầng ngầm, v.v., và có những ưu điểm đáng kể đặc biệt trong điều kiện địa chất phức tạp.
6. Công trình Thủy lợi và Năng lượng
YT29A cũng đóng vai trò quan trọng trong các dự án thủy lợi (chẳng hạn như đập và hầm dẫn nước) và các dự án năng lượng (chẳng hạn như khoan dầu khí) cho việc khoan và khoan đá.
Máy khoan đá YT29A có thể cung cấp các giải pháp hiệu quả trong nhiều dự án công trình nhờ lực đánh mạnh, tần suất va đập cao, khả năng thích ứng tốt và độ bền cao.
Ưu thế cạnh tranh:
1. Lực tác động mạnh và hiệu quả cao
Máy khoan đá YT29A có tần suất đánh cao và lực va đập lớn (≥38Hz), có thể thực hiện các hoạt động khoan hiệu quả trên đá cứng và trong điều kiện địa chất phức tạp, cải thiện đáng kể hiệu suất làm việc.
Với lực đánh mạnh, nó hoạt động tốt trong khoan nhanh và nghiền đá, phù hợp với môi trường làm việc cường độ cao.
2. Độ bền và độ tin cậy xuất sắc
YT29A được làm từ thép hợp kim cường độ cao, các bộ phận bên trong được thiết kế chính xác với khả năng chống mài mòn và chịu va đập tuyệt vời.
Thiết bị có tuổi thọ dài Dịch vụ và có thể duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong môi trường sử dụng cường độ cao và dài hạn, giảm chi phí bảo trì và thời gian ngừng hoạt động.
3. Dễ dàng vận hành và linh hoạt
Thiết bị có thiết kế đơn giản và dễ dàng vận hành. Ngay cả trong điều kiện làm việc phức tạp, người vận hành cũng có thể nhanh chóng nắm bắt, giảm độ khó trong quá trình vận hành.
Thân máy tương đối nhỏ gọn, trọng lượng vừa phải, dễ dàng vận chuyển và di dời, đặc biệt phù hợp cho việc chuyển đổi nhanh giữa các địa điểm khác nhau.
4. Kinh tế cao và chi phí bảo trì thấp
So với một số thương hiệu nhập khẩu, máy khoan đá YT29A tương đối kinh tế và có hiệu quả chi phí cao.
Cấu trúc của thiết bị làm đơn giản hóa quy trình bảo trì, các phụ tùng dễ thay thế, giúp giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa trong quá trình sử dụng lâu dài.
5. An toàn cao
Thiết kế thiết bị tập trung vào sự an toàn khi vận hành và có một số chức năng như chống động đất, chống bụi và chống ẩm, có thể đảm bảo an toàn cho người vận hành trong các môi trường xây dựng khác nhau.
Thông số kỹ thuật
YT29A AIR LEG Rock Drill | ||
Cân nặng | 27 kg | |
Chiều dài | 659 mm | |
Kích thước cổ góp | H22x108±1 mm | |
Đường kính khoan | 3445 mm | |
Đường kính piston | 82 mm | |
Độ chạy piston | 60 mm | |
Áp lực khí (tại 0.5MPa) | Tiêu thụ không khí | ≤65 L/s |
Tần số va đập | ≥37 Hz | |
Xoay | 300 vòng/phút | |
Đường kính ống khí | 25 mm |